Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm giấy


[làm giấy]
to draw up a deed
Làm giấy vay nợ To
draw up an IOU



Sign a paper (certifying, stating something)
Làm giấy vay nợ To sign a paper certifying a loan (from someone)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.